1 |
hào khíd. (trtr.). Chí khí mạnh mẽ, hào hùng. Hào khí của người chiến thắng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hào khí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hào khí": . hào khí hồ khẩu hổ khẩu hộ kh [..]
|
2 |
hào khíd. (trtr.). Chí khí mạnh mẽ, hào hùng. Hào khí của người chiến thắng.
|
3 |
hào khíY chi manh me hao hung cua nguoi viet nam ahiiiiiiajhfakhflahlahfakljhajklhaklhjkfhajklfa
|
4 |
hào khí . Chí khí mạnh mẽ, hào hùng. | : '''''Hào khí''' của người chiến thắng.''
|
5 |
hào khí(Trang trọng) chí khí mạnh mẽ, hào hùng hào khí đấu tranh
|
<< hành quân | há hốc >> |